XE HYUNDAI SOLATI 16 CHỖ SANG TRỌNG, ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI

GIỚI THIỆU XE HYUNDAI SOLATI 16 CHỖ
Hyundai Solati có kích thước lớn hơn so với hầu hết các đối thủ cùng phân khúc cho phép xe sở hữu khoang lái, khoang hành khách rộng rãi, mang đến sự thoải mái tiện nghi tối đa cho hành khách.
Hyundai Solati rất thích hợp với những đơn vị hoặc cá nhân kinh doanh dịch vụ du lịch, trung chuyển hành khách, phục vụ tham quan du lịch, cho thuê xe, nhận hợp đồng đưa đón công nhân viên chức
NGOẠI THẤT THIẾT KẾ XE SANG TRỌNG, HIỆN ĐẠI
Hyundai Solati mang phong cách châu Âu nhưng vẫn giữ những đường nét đặc trưng của Hyundai. Thiết kế ngoại thất hiện đại, sang trọng và tinh tế góp phần làm tăng sự nổi bật cũng như tăng hiệu suất vận hành cho chiếc xe.


Lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng thể hiện sự mạnh mẽ khỏe khắn và mang đến sự khác biệt cho xe Solati

Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ dạng LED giúp quan sát tốt và tăng sự an toàn cho người lái cũng như người tham gia giao thông khác. Thiết kế ngoại thất hiện đại, sang trọng và tinh tế góp phần làm tăng sự nổi bật cũng như tăng hiệu suất vận hành cho chiếc xe.


NỘI THẤT
-Nội thất bên trong xe Solati được trang bị với thiết kế sang trọng, khoang lái được thiết kế tối ưu sự thoải mái với không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi nhất phân khúc.





ĐỘNG CƠ XE SOLATI 16 CHỖ MẠNH MẼ NHẤT PHÂN KHÚC
Hyundai Solati được trang bị động cơ khối động cơ Diesel 2.5L CRDi công suất 170 mã lực bố trí trước đầu xe và truyền động tới bánh sau nhờ hộp số Dymos 6 cấp cho khả năng vận hành tối ưu và tiết kiệm được nhiều nhiên liệu. Đây là loại động cơ mạnh nhất phân khúc, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro IV. Hệ thống động cơ đã được thiết kế kỹ lưỡng và điều chỉnh để tối đa hóa sức mạnh trong các điều kiện vận hành khác nhau.
THÔNG SỐ XE
THÔNG SỐ CHUNG | |
Trọng lượng bản thân : | 2720 kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 1340 kg |
– Cầu sau : | 1380 kg |
Số người cho phép chở : | 16 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4000 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6195 x 2038 x 2760 mm |
Khoảng cách trục : | 3670 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1712/1718 mm |
Số trục : | 2 trục |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 170 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 235/65R16 /235/65R16 |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không. Hỗ trợ ABS |
Phanh sau /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không. Hỗ trợ ABS |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.